Có 3 kết quả:

佔据 chiếm cứ佔據 chiếm cứ占據 chiếm cứ

1/3

chiếm cứ

giản thể

Từ điển phổ thông

chiếm cứ, chiếm giữ

chiếm cứ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chiếm cứ, chiếm giữ

Từ điển trích dẫn

1. Đoạt lấy, chiếm giữ lấy làm của mình. § Cũng viết là “chiếm cứ” 佔據. ☆Tương tự: “chiếm lĩnh” 占領.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đoạt lấy mà giữ cho khỏi mất.